Characters remaining: 500/500
Translation

làm theo

Academic
Friendly

Từ "làm theo" trong tiếng Việt có nghĩahành động thực hiện hoặc thực hành một điều đó dựa trên một mẫu mực, chỉ dẫn, hoặc nguyên tắc nào đó. Cụ thể, "làm theo" thường được sử dụng để diễn tả việc tuân theo chỉ thị, hướng dẫn, hoặc làm theo tấm gương của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chúng ta cần làm theo hướng dẫn của thầy giáo để hoàn thành bài tập."
    • "Các em hãy làm theo chỉ thị của đảng để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong công việc, tôi luôn làm theo các quy định tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo an toàn cho bản thân đồng nghiệp."
    • "Khi tham gia khóa học, học viên cần làm theo các nguyên tắc đã được giảng dạy để đạt kết quả tốt."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Làm theo" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ ra điều cụ thể cần thực hiện, dụ:
    • "Làm theo quy tắc" (tuân thủ các quy định đã đặt ra).
    • "Làm theo gương" (học hỏi noi theo những người thành công).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tuân theo" (có nghĩachấp hành, thực hiện theo yêu cầu).
  • Từ đồng nghĩa: "theo" (có thể mang nghĩa làm theo, nhưng không rõ ràng như "làm theo", dụ: "theo dõi" có nghĩaquan sát, không phải hành động thực hiện).
Chú ý:
  • "Làm theo" có thể mang nghĩa tích cực (như làm theo những điều tốt đẹp, hướng dẫn có ích) hoặc tiêu cực (như làm theo những chỉ thị sai trái, không đúng đắn). Do đó, khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh.
Những từ liên quan:
  • "Chỉ thị": những hướng dẫn cụ thể người khác đưa ra.
  • "Hướng dẫn": sự chỉ bảo, giúp đỡ trong việc thực hiện một việc đó.
  1. Dựa vào một mẫu mực nào, một nguyên tắc nào làm, hành động: Làm theo chỉ thị của Đảng.

Comments and discussion on the word "làm theo"